


- Bảng giá bán thuê mướn xe Cần Thơ .
STT
Lộ trình/Xe bao gồm Lái Cần Thơ
Ngày thường (Giá/VNĐ)
Cuối Tuần(Cộng thêm)
Ngày hay (Giá/VNĐ)
Cuối Tuần(Cộng thêm )
Tuyến Đường
Thời Gian
KM
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
4 - 7-16
29 chỗ
2
Cao Lãnh
1 Ngày
200
1,200.000
1.400.000
1,700.000
100.000
2,000.000
200.000
3
City
8Giờ
80
900.000
1,100.000
1,200.000
100.000
1.700.000
200.000
4
BạcLiêu
1 Ngày
250
1.400.000
1.600.000
2 nghìn.000
100.000
3,300.000
200.000
5
Châu Đốc - Hà Tiên
2 Ngày
520
3,000.000
3,200.000
3,500.000
100.000
3.800.000
200.000
8
sóc trăng
130
1.200.000
1.400.000
1.600.000
100.000
2.300.000
200.000
10
Phan Thiết
2 Ngày
800
4,000.000
4,300.000
5,000.000
100.000
7,500.000
200.000
12
Rạch Giá
1 Ngày
230
1,400.000
1,500.000
1,700.000
100.000
2,800.000
200.000
13
Tp Hồ Chí Minh
1 ngày
370
1,500.000
1,700.000
2,000.000
100.000
3.300.000
200.000
14
Vũng Tàu
2 Ngày
600
3,000.000
3,500.000
4,400.000
100.000
6,500.000
200.000
Chú ý:- Giá bên trên sẽ bao gồm: Lương đến lái xe, xăng dầu, giá tiền cầu đường giao thông .- Giá trên không gồm những: VAT, nạp năng lượng ngủ của lái xe với phí tổn bến bãi đậu xe .